Có 2 kết quả:
传输 chuán shū ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ • 傳輸 chuán shū ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền đi, chuyển đi, phát đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to transmit
(2) transmission
(2) transmission
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
truyền đi, chuyển đi, phát đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to transmit
(2) transmission
(2) transmission
Bình luận 0